Phiên âm : tí dān.
Hán Việt : đề đan.
Thuần Việt : hoá đơn nhận hàng; hoá đơn lãnh hàng; phiếu xuất k.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoá đơn nhận hàng; hoá đơn lãnh hàng; phiếu xuất kho向货栈或仓库提取货物的凭据也说提货单